Có 2 kết quả:
鼻青脸肿 tỵ thanh kiểm thũng • 鼻青臉腫 tỵ thanh kiểm thũng
giản thể
Từ điển phổ thông
mặt mũi méo mó, xấu xí
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mặt mũi méo mó, xấu xí
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0